Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: huǒ 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一
Thương Hiệt: FM (火一)
Unicode: U+7074
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bake, to roast
(2) to dry at a fire