Có 1 kết quả:

líng guāng ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) divine light (around the Buddha)
(2) a halo
(3) a miraculous column of light
(4) (slang) jolly good!

Bình luận 0