Có 2 kết quả:

líng cháng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄤˊlíng zhǎng ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long life and prosperity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

primate (monkey, hominid etc)

Bình luận 0