Có 2 kết quả:
líng cháng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄤˊ • líng zhǎng ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long life and prosperity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
primate (monkey, hominid etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0