Có 1 kết quả:
líng hún rén wù ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
líng hún rén wù ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key figure
(2) the linchpin of sth
(2) the linchpin of sth
Bình luận 0
líng hún rén wù ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0