Có 1 kết quả:

zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ

1/1

zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stove
(2) cooker
(3) (dialect) cooking utensils