Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ, ㄩˋ
Tổng nét: 7
Bộ: huǒ 火 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: FHP (火竹心)
Unicode: U+7079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0