Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋTổng nét: 7
Bộ:
huǒ 火 (+3 nét)
Hình thái:
⿱土火Nét bút:
一丨一丶ノノ丶Thương Hiệt: GF (土火)
Unicode:
U+707BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận