Có 1 kết quả:

zāi ㄗㄞ
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Tổng nét: 7
Bộ: huǒ 火 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: JF (十火)
Unicode: U+707E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tai
Âm Nôm: tai
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi1

Tự hình 3

Dị thể 14

1/1

zāi ㄗㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cháy nhà
2. tai ương

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “tai” 災.
2. Giản thể của chữ 災.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ tai 災.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Thiên) tai, nạn, tai vạ, tai nạn, điều không may: 旱災 Nạn hạn hán; 水災 Nạn lụt; 防災 Đề phòng thiên tai;
② (văn) Cháy nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 災.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tai 災.

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster
(2) calamity

Từ điển Trung-Anh

variant of 災|灾[zai1]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 災|灾[zai1]

Từ ghép 61

báo zāi 雹灾chéng zāi 成灾chóng zāi 虫灾cì shēng zāi hài 次生灾害dà zāi 大灾duō zāi duō nàn 多灾多难fàn làn chéng zāi 泛滥成灾fáng zāi 防灾fēng zāi 风灾gǔ zāi 股灾hàn zāi 旱灾hóng zāi 洪灾huí lù zhī zāi 回禄之灾huǒ zāi 火灾jiǎn zāi 减灾jiù zāi 救灾jiù zāi jiù jì sī 救灾救济司jiù zāi kuǎn 救灾款jiù zāi wù zī 救灾物资kàng zāi 抗灾kàng zhèn jiù zāi zhǐ huī bù 抗震救灾指挥部láo yù zhī zāi 牢狱之灾pò cái miǎn zāi 破财免灾qí fú ráng zāi 祈福禳灾qiǎng xiǎn jiù zāi 抢险救灾qū xié chú zāi 祛邪除灾rǎng zāi 攘灾shòu zāi 受灾shòu zāi dì qū 受灾地区shuāng zāi 霜灾shuǐ zāi 水灾táo zāi bì nàn 逃灾避难tiān zāi 天灾tiān zāi dì niè 天灾地孽tiān zāi rén huò 天灾人祸xiāo zāi 消灾xiāo zāi bì xié 消灾避邪xìng zāi lè huò 幸灾乐祸zāi biàn 灾变zāi biàn lùn 灾变论zāi biàn shuō 灾变说zāi chǎng 灾场zāi hài 灾害zāi hài liàn 灾害链zāi hòu 灾后zāi huāng 灾荒zāi huò 灾祸zāi mín 灾民zāi nàn 灾难zāi nàn piàn 灾难片zāi nàn xìng 灾难性zāi qíng 灾情zāi qū 灾区zāi xīng 灾星zāi yāng 灾殃zhāo zāi rě huò 招灾惹祸zhèn zāi 赈灾zhèn zāi 震灾zhòng zāi 重灾zhòng zāi qū 重灾区zì rán zāi hài 自然灾害