Có 1 kết quả:
càn ㄘㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xán lạn 燦爛)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燦.
Từ điển Trần Văn Chánh
【燦爛】xán lạn [cànlàn] Chói lọi, rực rỡ, sáng rực: 燈光燦爛 Ánh đèn sáng rực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燦
Từ điển Trung-Anh
(1) glorious
(2) bright
(3) brilliant
(4) lustrous
(5) resplendent
(2) bright
(3) brilliant
(4) lustrous
(5) resplendent
Từ ghép 6