Có 1 kết quả:

càn ㄘㄢˋ
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: huǒ 火 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FU (火山)
Unicode: U+707F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xán
Âm Nôm: sán, xán
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

càn ㄘㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: xán lạn 燦爛)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燦.

Từ điển Trần Văn Chánh

【燦爛】xán lạn [cànlàn] Chói lọi, rực rỡ, sáng rực: 燈光燦爛 Ánh đèn sáng rực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燦

Từ điển Trung-Anh

(1) glorious
(2) bright
(3) brilliant
(4) lustrous
(5) resplendent

Từ ghép 6