Có 2 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ • yàng ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nấu chảy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煬
Từ điển Trung-Anh
(1) molten
(2) smelt
(2) smelt
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nung chảy, nấu chảy (kim loại);
② Hong khô, hơ cho khô;
③ Đốt lửa, đốt;
④ Đốt cháy: 詩書煬而爲煙 Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc: Tây chinh phú).
② Hong khô, hơ cho khô;
③ Đốt lửa, đốt;
④ Đốt cháy: 詩書煬而爲煙 Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc: Tây chinh phú).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che ánh lửa, (Ngb) Làm cho vua tối tăm, che mắt nhà vua;
② (Lửa) cháy ngùn ngụt, cháy rực.
② (Lửa) cháy ngùn ngụt, cháy rực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煬