Có 2 kết quả:
Guì ㄍㄨㄟˋ • jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱日火
Nét bút: 丨フ一一丶ノノ丶
Thương Hiệt: AF (日火)
Unicode: U+7085
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quế, quý, quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwai6, gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あらわ.れる (arawa.reru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwai6, gwing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gui
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ánh mặt trời
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Quý.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh sáng, ánh lửa;
② Nóng.
② Nóng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khói bốc lên, toả lên — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) bright
(2) shining
(3) brilliance
(2) shining
(3) brilliance