Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: FIS (火戈尸)
Unicode: U+7089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: , ,
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lò lửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 爐.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái lò, bếp: 電爐 Lò điện, bếp điện; 圍爐烤火 vây quanh lò sưởi ấm;
② (loại) Lò: 一爐鋼 Một lò thép.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爐

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Lô 爐.

Từ điển Trung-Anh

(1) stove
(2) furnace

Từ điển Trung-Anh

variant of 爐|炉[lu2]

Từ ghép 49