Có 1 kết quả:
lú ㄌㄨˊ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火户
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: FIS (火戈尸)
Unicode: U+7089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư
Âm Nôm: lò, lô, lư
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou4
Âm Nôm: lò, lô, lư
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lò lửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái lò, bếp: 電爐 Lò điện, bếp điện; 圍爐烤火 vây quanh lò sưởi ấm;
② (loại) Lò: 一爐鋼 Một lò thép.
② (loại) Lò: 一爐鋼 Một lò thép.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爐
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lô 爐.
Từ điển Trung-Anh
(1) stove
(2) furnace
(2) furnace
Từ điển Trung-Anh
variant of 爐|炉[lu2]
Từ ghép 49
bì lú 壁炉 • bǔ lú 补炉 • chóng qǐ lú zào 重起炉灶 • chū lú 出炉 • dǎ biān lú 打边炉 • dà róng lú 大熔炉 • dà róng lú 大融炉 • dì lú 地炉 • diàn lú 电炉 • duàn lú 煅炉 • fén shī lú 焚尸炉 • gāo lú 高炉 • gǔ fēng lú 鼓风炉 • guō lú 锅炉 • hōng lú 烘炉 • hóng lú 洪炉 • huí lú 回炉 • huǒ lú 火炉 • jiāo lú 焦炉 • kāi lú 开炉 • kǎo lú 烤炉 • liàn dān bā guà lú 炼丹八卦炉 • liàn jiāo lú 炼焦炉 • lìng qǐ lú zào 另起炉灶 • lú biān 炉边 • lú chuáng 炉床 • lú dǐng 炉顶 • lú huǒ 炉火 • lú huǒ chún qīng 炉火纯青 • lú jià 炉架 • lú tái 炉台 • lú táng 炉膛 • lú zào 炉灶 • lú zhā 炉渣 • lú zi 炉子 • Mǎ dīng lú 马丁炉 • nuǎn lú 暖炉 • rán méi guō lú 燃煤锅炉 • róng kuàng lú 熔矿炉 • róng lú 熔炉 • róng lú 融炉 • róng lú 镕炉 • sī lú 司炉 • Tiān lú zuò 天炉座 • wēi bō lú 微波炉 • xiāng lú 香炉 • xīn chū lú 新出炉 • yě liàn lú 冶炼炉 • zhuàn lú 转炉