Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yán rè
ㄧㄢˊ ㄖㄜˋ
1
/1
炎熱
yán rè
ㄧㄢˊ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blistering hot
(2) sizzling hot (weather)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chử hải ca - 煮海歌
(
Liễu Vĩnh
)
•
Hạ nhật quá Thanh Long tự yết Thao thiền sư - 夏日過青龍寺謁操禪師
(
Vương Duy
)
•
Khứ hĩ hành - 去矣行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Dương ngũ Quế Châu Đàm - 寄楊五桂州譚
(
Đỗ Phủ
)
•
Oán ca hành [Thu phiến, Đoàn phiến ca] - 怨歌行【秋扇,團扇歌】
(
Ban tiệp dư
)
•
Tảo thu khổ nhiệt đồi án tương nhưng - 早秋苦熱堆案相仍
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu dạ độc khởi - 秋夜獨起
(
Phan Thanh Giản
)
Bình luận
0