Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FF (火火)
Unicode: U+708F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 炎[yan2]