Có 1 kết quả:
chǎo lěng fàn ㄔㄠˇ ㄌㄥˇ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir-fry leftover rice
(2) fig. to rehash the same story
(3) to serve up the same old product
(2) fig. to rehash the same story
(3) to serve up the same old product
Bình luận 0