Có 2 kết quả:

Guì ㄍㄨㄟˋquē ㄑㄩㄝ
Âm Pinyin: Guì ㄍㄨㄟˋ, quē ㄑㄩㄝ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: FDK (火木大)
Unicode: U+7094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyết, quế
Âm Nôm: khuyết
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gai3, kyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Guì ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Gui

quē ㄑㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

các chất alkin (công thức hoá học: CnH2n-2)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Alkin (Alkine, chất hoá hợp hữu cơ, công thức CnH2n + 1): 乙炔 Axetylen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.

Từ điển Trung-Anh

alkyne

Từ ghép 6