Có 2 kết quả:

hāng ㄏㄤkàng ㄎㄤˋ
Âm Pinyin: hāng ㄏㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FYHN (火卜竹弓)
Unicode: U+7095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Nôm: kháng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong3, kong3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giường đắp bằng gạch hoặc đất, dưới có ống lò để sưởi ấm (thường thấy ở bắc Trung Quốc). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thuyết trước, nhất tề lai chí địa kháng ốc nội” 說著, 一齊來至地炕屋內 (Đệ tứ thập cửu hồi) Nói xong, mọi người cùng vào nhà có giường sưởi ngầm.
2. (Động) Sấy, nướng, hong. ◎Như: “kháng bính” 炕餅 nướng bánh, “kháng nhục” 炕肉 nướng thịt.

kàng ㄎㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khô ráo
2. nướng, sấy
3. hé ra, mở ra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giường đắp bằng gạch hoặc đất, dưới có ống lò để sưởi ấm (thường thấy ở bắc Trung Quốc). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thuyết trước, nhất tề lai chí địa kháng ốc nội” 說著, 一齊來至地炕屋內 (Đệ tứ thập cửu hồi) Nói xong, mọi người cùng vào nhà có giường sưởi ngầm.
2. (Động) Sấy, nướng, hong. ◎Như: “kháng bính” 炕餅 nướng bánh, “kháng nhục” 炕肉 nướng thịt.

Từ điển Thiều Chửu

① Khô ráo, nướng, sấy.
② Cùng nghĩa với chữ kháng 匟, về phương bắc khí hậu rét lắm, phải xây bục ở trên, trong bục có đốt lửa cho ấm mà ngủ gọi là kháng.
③ Hé ra, mở ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái kháng (giường xây bằng gạch hoặc đắp bằng đất ở dưới có bếp lửa để sưởi ấm, thường thấy ở miền bắc Trung Quốc). Như 匟 [kàng];
② Hong, nướng, sấy: 把濕衣服炕一炕 Đem quần áo ướt ra hong khô;
③ (văn) Hé ra, mở ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khô — Nướng, sấy cho khô. Cũng dùng như chữ Kháng 抗.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 炕[kang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) kang (a heatable brick bed)
(2) to bake
(3) to dry by the heat of a fire

Từ ghép 8