Có 3 kết quả:

dùn ㄉㄨㄣˋtūn ㄊㄨㄣtún ㄊㄨㄣˊ
Âm Quan thoại: dùn ㄉㄨㄣˋ, tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: FPU (火心山)
Unicode: U+7096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Nôm: don, đôn, đùn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Quảng Đông: dan6, deon6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

dùn ㄉㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đun cách thuỷ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lửa cháy bùng.

Từ điển Trung-Anh

to stew

Từ ghép 4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

tún ㄊㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .