Có 3 kết quả:
dùn ㄉㄨㄣˋ • tūn ㄊㄨㄣ • tún ㄊㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đun cách thuỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燉(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa cháy bùng.
Từ điển Trung-Anh
to stew
Từ ghép 4
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燉.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燉.