Có 1 kết quả:

xīn ㄒㄧㄣ
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 8
Bộ: huǒ 火 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: FHML (火竹一中)
Unicode: U+7098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xīn ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mid-day glare
(2) heat