Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đỏ lửng, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đỏ lửng, sáng sủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煒
Từ điển Trung-Anh
(1) glowing
(2) bright
(3) brilliant
(2) bright
(3) brilliant