Có 1 kết quả:
qiàng ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nấu chín tái
2. sặc, hắc
2. sặc, hắc
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu chín tái (một cách nấu nướng: thức ăn –thường là rau cải– được ăn ngay sau khi trụn nước sôi; hoặc rán sơ thịt, củ hành trong chảo dầu nóng, rồi nấu thêm với gia vị và nước);
② Sặc, hắc (như 嗆, bộ 口).
② Sặc, hắc (như 嗆, bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熗
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir-fry then cook with sauce and water
(2) to boil food briefly then dress with soy etc
(3) to choke
(4) to irritate (throat etc)
(2) to boil food briefly then dress with soy etc
(3) to choke
(4) to irritate (throat etc)