Có 2 kết quả:

duò ㄉㄨㄛˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: FOPD (火人心木)
Unicode: U+70A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả,
Âm Nôm: đả
Âm Quảng Đông: ce2, ce5, se3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/2

duò ㄉㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đuốc cháy tàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đuốc tàn, đuốc cháy còn thừa lại.

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đuốc tàn, đuốc cháy còn thừa lại.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðuốc tàn, đuốc cháy còn thừa lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phần thừa lại của đuốc đã cháy hết, tàn đuốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tã 灺.