Có 1 kết quả:
xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dazzling
(2) to show off
(3) to flaunt
(2) to show off
(3) to flaunt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0