Có 1 kết quả:
tàn ㄊㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: UMF (山一火)
Unicode: U+70AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thán
Âm Nôm: than, tro
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan3
Âm Nôm: than, tro
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Kim tiền hoa - 金錢花 (Bì Nhật Hưu)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Quách tiên sinh - 郭先生 (Hồ Chí Minh)
• Sinh tử nhàn nhi dĩ - 生死閑而已 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tặng Trần Danh Tiêu - 贈陳名標 (Hoàng Ngũ Phúc)
• Tháp hoả xa vãng Lai Tân - 搭火車往來賓 (Hồ Chí Minh)
• Thính Dĩnh sư đàn cầm - 聽穎師彈琴 (Hàn Dũ)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 2 - 家宅被兵火燒破其二 (Nguyễn Đức Đạt)
• Kim tiền hoa - 金錢花 (Bì Nhật Hưu)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Quách tiên sinh - 郭先生 (Hồ Chí Minh)
• Sinh tử nhàn nhi dĩ - 生死閑而已 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tặng Trần Danh Tiêu - 贈陳名標 (Hoàng Ngũ Phúc)
• Tháp hoả xa vãng Lai Tân - 搭火車往來賓 (Hồ Chí Minh)
• Thính Dĩnh sư đàn cầm - 聽穎師彈琴 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
than củi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Than (củi, gỗ cháy còn lại). ◎Như: “mộc thán” 木炭 than củi.
2. (Danh) Than đá. ◎Như: “môi thán” 煤炭 than đá.
3. (Danh) Họ “Thán”.
4. § Ghi chú: (1) “Thán khí” 炭氣 chất khí độc oxyt carbon, vật gì có chất ấy gọi là “thán tố” 炭素. (2) “Đồ thán” 塗炭 (cũng viết là 荼炭) lầm than, khổ sở. Vì thế nên đời loạn gọi là “sinh linh đồ thán” 生靈塗炭. (3) “Băng thán” 冰炭 than và giá, nói những sự vật tính chất khác nhau không thể hợp được. Người không hòa hợp cũng gọi là “băng thán”.
2. (Danh) Than đá. ◎Như: “môi thán” 煤炭 than đá.
3. (Danh) Họ “Thán”.
4. § Ghi chú: (1) “Thán khí” 炭氣 chất khí độc oxyt carbon, vật gì có chất ấy gọi là “thán tố” 炭素. (2) “Đồ thán” 塗炭 (cũng viết là 荼炭) lầm than, khổ sở. Vì thế nên đời loạn gọi là “sinh linh đồ thán” 生靈塗炭. (3) “Băng thán” 冰炭 than và giá, nói những sự vật tính chất khác nhau không thể hợp được. Người không hòa hợp cũng gọi là “băng thán”.
Từ điển Thiều Chửu
① Than.
② Chất thán, chất độc thở ở trong mình ra gọi là thán khí 炭氣, vật gì có chất ấy gọi là thán tố 炭素.
③ Ðồ thán 塗炭 (cũng viết là 荼炭) lầm than, nói dân bị chánh trị tàn ác khổ sở quá, vì thế nên đời loạn gọi là sinh linh đồ thán 生靈塗炭.
④ Băng thán 冰炭 than giá, nói những sự vật tính chất khác nhau không thể hợp được. Người không hoà hợp ý nhau cũng gọi là băng thán.
② Chất thán, chất độc thở ở trong mình ra gọi là thán khí 炭氣, vật gì có chất ấy gọi là thán tố 炭素.
③ Ðồ thán 塗炭 (cũng viết là 荼炭) lầm than, nói dân bị chánh trị tàn ác khổ sở quá, vì thế nên đời loạn gọi là sinh linh đồ thán 生靈塗炭.
④ Băng thán 冰炭 than giá, nói những sự vật tính chất khác nhau không thể hợp được. Người không hoà hợp ý nhau cũng gọi là băng thán.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than củi: 木炭 Than củi, than hoa;
② Than đá: 煤炭 Than đá;
③ (hoá) Cácbon (Carbonium).
② Than đá: 煤炭 Than đá;
③ (hoá) Cácbon (Carbonium).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than đốt.
Từ điển Trung-Anh
(1) wood charcoal
(2) coal
(2) coal
Từ ghép 44
ài tàn 艾炭 • ài yè tàn 艾叶炭 • ài yè tàn 艾葉炭 • bīng tàn bù xiāng róng 冰炭不相容 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷热自明 • bīng tàn bù yán , lěng rè zì míng 冰炭不言,冷熱自明 • cāng shēng tú tàn 苍生涂炭 • cāng shēng tú tàn 蒼生塗炭 • gǔ tàn 骨炭 • hēi tàn 黑炭 • huó xìng tàn 活性炭 • huǒ tàn 火炭 • jiāo tàn 焦炭 • méi tàn 煤炭 • mù tàn 木炭 • ní tàn 泥炭 • ní tàn xiǎn 泥炭藓 • ní tàn xiǎn 泥炭蘚 • shāo tàn 烧炭 • shāo tàn 燒炭 • shēng líng tú tàn 生灵涂炭 • shēng líng tú tàn 生靈塗炭 • shí tàn 石炭 • Shí tàn jì 石炭紀 • Shí tàn jì 石炭纪 • Shí tàn jǐng 石炭井 • Shí tàn jǐng qū 石炭井区 • Shí tàn jǐng qū 石炭井區 • shí tàn suān 石炭酸 • shí tàn xì 石炭系 • tàn bèi 炭焙 • tàn jū 炭疽 • tàn jū bìng 炭疽病 • tàn jū gǎn jūn 炭疽杆菌 • tàn jū gǎn jūn 炭疽桿菌 • tàn jū jūn miáo 炭疽菌苗 • tàn jū rè 炭疽热 • tàn jū rè 炭疽熱 • tòu pí tàn jū 透皮炭疽 • tú tàn 塗炭 • tú tàn 涂炭 • wú yān tàn 无烟炭 • wú yān tàn 無煙炭 • xuě zhōng sòng tàn 雪中送炭