Có 1 kết quả:
pào jī ㄆㄠˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shell
(2) to bombard
(3) bombardment
(2) to bombard
(3) bombardment
Từ điển Trung-Anh
(1) to shell
(2) to bombard
(3) bombardment
(2) to bombard
(3) bombardment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0