Có 1 kết quả:
pào hōng ㄆㄠˋ ㄏㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
(2) to bomb
(3) (fig.) to criticize
(4) to roast
Từ điển Trung-Anh
(1) to bombard
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
(2) to bomb
(3) trad. also written 炮轟
Bình luận 0