Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火冋
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨フ一
Thương Hiệt: FBR (火月口)
Unicode: U+70AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh, quýnh
Âm Nôm: quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nôm: quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】 (Đỗ Phủ)
• Điệp luyến hoa - Tảo hành - 蝶戀花-早行 (Chu Bang Ngạn)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Ngô cơ khúc - 吴姬曲 (Tát Đô Lạt)
• Ngự chế văn nhân thi - 御制文人詩 (Lê Thánh Tông)
• Nhương Tây hàn vọng - 瀼西寒望 (Đỗ Phủ)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Bảo Quân Huy)
• Tương xuất Ngọc Quan đắc Giải Quân tiền bối tự Y Lê lai thư phú thử khước ký kỳ 2 - 將出玉關得嶰筠前輩自伊犁來書賦此卻寄其二 (Lâm Tắc Từ)
• Vạn Trượng đàm - 萬丈潭 (Đỗ Phủ)
• Điệp luyến hoa - Tảo hành - 蝶戀花-早行 (Chu Bang Ngạn)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Ngô cơ khúc - 吴姬曲 (Tát Đô Lạt)
• Ngự chế văn nhân thi - 御制文人詩 (Lê Thánh Tông)
• Nhương Tây hàn vọng - 瀼西寒望 (Đỗ Phủ)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Quan san nguyệt - 關山月 (Bảo Quân Huy)
• Tương xuất Ngọc Quan đắc Giải Quân tiền bối tự Y Lê lai thư phú thử khước ký kỳ 2 - 將出玉關得嶰筠前輩自伊犁來書賦此卻寄其二 (Lâm Tắc Từ)
• Vạn Trượng đàm - 萬丈潭 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng tỏ, rõ rệt. ◎Như: “quýnh tâm” 炯心 tâm địa sáng tỏ, “quýnh giới” 炯戒 lời răn bảo rõ ràng, “mục quang quýnh quýnh” 目光炯炯 ánh mắt sáng rực.
2. § Cũng đọc là “huỳnh”.
2. § Cũng đọc là “huỳnh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Quýnh quýnh 炯炯 lòe lòe, sáng chói lọi, soi tỏ.
② Cũng đọc là chữ huỳnh.
② Cũng đọc là chữ huỳnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【炯炯】 quýnh quýnh [jiôngjiông] Sáng ngời, chói lòe, chói lọi, sáng quắc: 兩眼炯炯有神 Mắt sáng quắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa sáng. Rực sáng.
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) clear
(2) clear
Từ điển Trung-Anh
old variant of 炯[jiong3]
Từ ghép 2