Có 2 kết quả:
páo ㄆㄠˊ • pào ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấu nướng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nướng.
2. (Danh) Thức ăn nấu chín.
2. (Danh) Thức ăn nấu chín.
Từ điển Thiều Chửu
① Nấu nướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nướng, sấy;
②【炰咻】bào hưu [páoxiu] (văn) Gầm thét, gầm ghè.
②【炰咻】bào hưu [páoxiu] (văn) Gầm thét, gầm ghè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bào 炮.
Từ điển Trung-Anh
to roast
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nướng.
2. (Danh) Thức ăn nấu chín.
2. (Danh) Thức ăn nấu chín.