Có 1 kết quả:

tái ㄊㄞˊ
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: FIR (火戈口)
Unicode: U+70B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thui

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tái ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 炱[tai2]