Có 1 kết quả:

yǎng ㄧㄤˇ
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: FLBK (火中月大)
Unicode: U+70B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エイ (ei)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yǎng ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firelight
(2) blaze