Có 1 kết quả:

zhá liǎng ㄓㄚˊ ㄌㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(Cantonese cuisine) zhaliang, rice noodle rolls 腸粉|肠粉[chang2 fen3] stuffed with youtiao 油條|油条[you2 tiao2]

Bình luận 0