Có 1 kết quả:
diǎn ㄉㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱占灬
Nét bút: 丨一丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+70B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điểm
Âm Nôm: bếp, chấm, điểm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Âm Nôm: bếp, chấm, điểm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku), た.てる (ta.teru), さ.す (sa.su), とぼ.す (tobo.su), とも.す (tomo.su), ぼち (bochi)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: dim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, nốt, giờ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ điểm 點.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hạt, giọt: 雨點 Hạt mưa;
② Chấm, vết: 墨點 Vết mực; 污點 Vết bẩn;
③ Nét chữ (trong chữ Hán “丶”);
④ (toán) Điểm: 兩線的交點 Điểm giao nhau của hai đường chéo; 基準點 Điểm mốc;
⑤ Chấm, nét chấm, dấu chấm, điểm: 句點 Dấu chấm;
⑥ Chút ít, một ít, một tí: 吃一點點心 Ăn một ít bánh điểm tâm;
⑦ Điểm, điều, việc: 有兩點建議 Đề nghị hai điểm; 這一點,我們是不同意的 Chúng tôi không đồng ý điều đó;
⑧ Nơi, chỗ, điểm: 起點 Khởi điểm, chỗ bắt đầu; 沸點 Điểm sôi;
⑨ Phần, điểm, nét: 特點 Đặc điểm, nét riêng biệt;
⑩ Chấm, điểm: 點句 Chấm câu; 點一個點兒 Chấm một điểm nhỏ;
⑪ Gật (đầu): 他點了點頭 Anh ta gật gật đầu;
⑫ Nhỏ, tra: 點眼藥 Nhỏ thuốc đau mắt;
⑬ Trồng, tra: 點花生 Trồng lạc, trồng đậu phộng; 點玉米 Tra ngô;
⑭ Kiểm soát, xét, kiểm, đếm, điểm, gọi: 把錢點一點 Kiểm tiền, đếm tiền; 點名 Điểm danh, gọi tên;
⑮ Chọn ra, gọi, kêu: 點菜 Chọn thức ăn, gọi món ăn;
⑯ Bảo, dạy bảo: 他是聰明的人,一點就明白了 Anh ta là người sáng dạ, bảo một tí là hiểu ngay;
⑰ Châm, đốt, thắp, nhóm: 點燈 Thắp đèn, 點火 Nhóm lửa;
⑱ Giờ: 上午十點鐘 Mười giờ sáng; 現在幾點了? Bây giờ đã mấy giờ rồi?;
⑲ Lúc, giờ: 到點了,開始吧 Đến giờ rồi, bắt đầu đi!;
⑳ (Bánh) điểm tâm, (bánh) ăn lót dạ: 糕點 Bánh điểm tâm; 早點 Bánh ăn lót dạ buổi sáng; ㉑ (in) Cỡ chữ in; ㉒ Nhằm vào, nói đến.
② Chấm, vết: 墨點 Vết mực; 污點 Vết bẩn;
③ Nét chữ (trong chữ Hán “丶”);
④ (toán) Điểm: 兩線的交點 Điểm giao nhau của hai đường chéo; 基準點 Điểm mốc;
⑤ Chấm, nét chấm, dấu chấm, điểm: 句點 Dấu chấm;
⑥ Chút ít, một ít, một tí: 吃一點點心 Ăn một ít bánh điểm tâm;
⑦ Điểm, điều, việc: 有兩點建議 Đề nghị hai điểm; 這一點,我們是不同意的 Chúng tôi không đồng ý điều đó;
⑧ Nơi, chỗ, điểm: 起點 Khởi điểm, chỗ bắt đầu; 沸點 Điểm sôi;
⑨ Phần, điểm, nét: 特點 Đặc điểm, nét riêng biệt;
⑩ Chấm, điểm: 點句 Chấm câu; 點一個點兒 Chấm một điểm nhỏ;
⑪ Gật (đầu): 他點了點頭 Anh ta gật gật đầu;
⑫ Nhỏ, tra: 點眼藥 Nhỏ thuốc đau mắt;
⑬ Trồng, tra: 點花生 Trồng lạc, trồng đậu phộng; 點玉米 Tra ngô;
⑭ Kiểm soát, xét, kiểm, đếm, điểm, gọi: 把錢點一點 Kiểm tiền, đếm tiền; 點名 Điểm danh, gọi tên;
⑮ Chọn ra, gọi, kêu: 點菜 Chọn thức ăn, gọi món ăn;
⑯ Bảo, dạy bảo: 他是聰明的人,一點就明白了 Anh ta là người sáng dạ, bảo một tí là hiểu ngay;
⑰ Châm, đốt, thắp, nhóm: 點燈 Thắp đèn, 點火 Nhóm lửa;
⑱ Giờ: 上午十點鐘 Mười giờ sáng; 現在幾點了? Bây giờ đã mấy giờ rồi?;
⑲ Lúc, giờ: 到點了,開始吧 Đến giờ rồi, bắt đầu đi!;
⑳ (Bánh) điểm tâm, (bánh) ăn lót dạ: 糕點 Bánh điểm tâm; 早點 Bánh ăn lót dạ buổi sáng; ㉑ (in) Cỡ chữ in; ㉒ Nhằm vào, nói đến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Điểm 點.
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) dot
(3) drop
(4) speck
(5) o'clock
(6) point (in space or time)
(7) to draw a dot
(8) to check on a list
(9) to choose
(10) to order (food in a restaurant)
(11) to touch briefly
(12) to hint
(13) to light
(14) to ignite
(15) to pour a liquid drop by drop
(16) (old) one fifth of a two-hour watch 更[geng1]
(17) dot stroke in Chinese characters
(18) classifier for items
(2) dot
(3) drop
(4) speck
(5) o'clock
(6) point (in space or time)
(7) to draw a dot
(8) to check on a list
(9) to choose
(10) to order (food in a restaurant)
(11) to touch briefly
(12) to hint
(13) to light
(14) to ignite
(15) to pour a liquid drop by drop
(16) (old) one fifth of a two-hour watch 更[geng1]
(17) dot stroke in Chinese characters
(18) classifier for items
Từ ghép 361
ān diǎn 鞍点 • bái diǎn zào méi 白点噪鹛 • bǎi fēn diǎn 百分点 • bān diǎn 斑点 • bān diǎn gǒu 斑点狗 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵 • bàn diǎn 半点 • biāo diǎn 标点 • biāo diǎn fú hào 标点符号 • bīng diǎn 冰点 • bù dòng diǎn 不动点 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不见一点踪影 • cān diǎn 餐点 • cè zhòng diǎn 侧重点 • chá diǎn 查点 • chá diǎn 茶点 • chá diǎn shí jiān 茶点时间 • chà diǎn 差点 • chà yī diǎn 差一点 • chóng diǎn 重点 • chū diǎn zi 出点子 • chū fā diǎn 出发点 • chū shēng dì diǎn 出生地点 • chù kòng diǎn 触控点 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • chūn fēn diǎn 春分点 • dǎ diǎn dī 打点滴 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好 • dān diǎn 单点 • dào diǎn 到点 • dī diǎn 滴点 • dì diǎn 地点 • Dì miàn Líng diǎn 地面零点 • diǎn bān lín gē 点斑林鸽 • diǎn bèi 点背 • diǎn bīng 点兵 • diǎn bō 点拨 • diǎn bō 点播 • diǎn bǔ 点补 • diǎn cài 点菜 • diǎn chá 点查 • diǎn chì zhū què 点翅朱雀 • diǎn chū 点出 • diǎn chù 点触 • diǎn chuān 点穿 • diǎn cuàn 点窜 • diǎn dà 点大 • diǎn dào jí zhǐ 点到即止 • diǎn dī 点滴 • diǎn dī shì yàn 点滴试验 • Diǎn diǎn 点点 • diǎn diǎn dī dī 点点滴滴 • diǎn dū 点厾 • diǎn duì diǎn 点对点 • diǎn duì diǎn jiā mì 点对点加密 • diǎn fā 点发 • diǎn guǐ huǒ 点鬼火 • diǎn hàn 点焊 • diǎn hào 点号 • diǎn huà 点化 • diǎn huà 点画 • diǎn huǒ 点火 • diǎn huǒ kāi guān 点火开关 • diǎn huò 点货 • diǎn jī 点击 • diǎn jī 点积 • diǎn jī fù fèi guǎng gào 点击付费广告 • diǎn jī lǜ 点击率 • diǎn jī shù 点击数 • diǎn jí hé 点集合 • diǎn jiǎn 点检 • diǎn jiàn 点见 • diǎn jiàng 点将 • diǎn jiāo 点交 • diǎn jīn 点津 • diǎn jīn chéng tiě 点金成铁 • diǎn jīn shí 点金石 • diǎn jīng 点睛 • diǎn jīng zhī bǐ 点睛之笔 • diǎn liàng 点亮 • diǎn mài 点脉 • diǎn mǎo 点卯 • diǎn míng 点名 • diǎn míng 点明 • diǎn míng cè 点名册 • diǎn míng xiū rǔ 点名羞辱 • diǎn piào 点票 • diǎn píng 点评 • diǎn pò 点破 • diǎn qiú 点球 • diǎn rán 点燃 • diǎn rǎn 点染 • diǎn shè 点射 • diǎn shí chéng jīn 点石成金 • diǎn shì 点视 • diǎn shì tīng 点视厅 • diǎn shōu 点收 • diǎn shù 点数 • diǎn shuǐ 点水 • diǎn shuǐ bù lòu 点水不漏 • diǎn tí 点题 • diǎn tiě chéng jīn 点铁成金 • diǎn tóu 点头 • diǎn tóu hā yāo 点头哈腰 • diǎn tóu zā zuǐ 点头咂嘴 • diǎn tóu zhāo hū 点头招呼 • diǎn xīn 点心 • diǎn xin 点心 • diǎn xiōng yā què 点胸鸦雀 • diǎn xuǎn 点选 • diǎn xué 点穴 • diǎn yān qì 点烟器 • diǎn yuè lǜ 点阅率 • diǎn zàn 点赞 • diǎn zhèn 点阵 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机 • diǎn zhèn zì tǐ 点阵字体 • diǎn zhōng 点钟 • diǎn zhuì 点缀 • diǎn zì 点字 • diǎn zì jī 点字机 • diǎn zi 点子 • diǎn zi bèi 点子背 • diào diǎn dī 吊点滴 • dīng diǎn 丁点 • dǐng diǎn 顶点 • dìng diǎn 定点 • dìng diǎn chǎng 定点厂 • dìng diǎn qǐ yè 定点企业 • dìng jū diǎn 定居点 • Dōng zhì diǎn 冬至点 • dòng diǎn 动点 • dòu diǎn 逗点 • duān diǎn 端点 • dūn diǎn 蹲点 • duō dà diǎn shì 多大点事 • duō diǎn chù kòng 多点触控 • èr fēn diǎn 二分点 • èr shí yī diǎn 二十一点 • fǎn diǎn 返点 • fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最强点 • fèi diǎn 沸点 • fèi wù diǎn xin 废物点心 • fēn diǎn 分点 • fēn qí diǎn 分歧点 • fēn zhì diǎn 分至点 • fú diǎn 浮点 • fú diǎn shù 浮点数 • fú diǎn xíng 浮点型 • fú diǎn yùn suàn 浮点运算 • fù diǎn 附点 • G diǎn G点 • gāo diǎn 糕点 • gěi nǐ diǎn yán sè kàn kan 给你点颜色看看 • gōng gòng líng diǎn 公共零点 • gòng tóng diǎn 共同点 • gǔ diǎn 鼓点 • gǔ diǎn zi 鼓点子 • gù dìng diǎn 固定点 • guǎi diǎn 拐点 • guān diǎn 观点 • Guó jiā Zhòng diǎn Shí yàn shì 国家重点实验室 • Guó jiā Zhòng diǎn Xué kē 国家重点学科 • guǒ yàn gāo diǎn 果焰糕点 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 过程比终点更美 • hàn diǎn 焊点 • huā diǎn zi 花点子 • huà lóng diǎn jīng 画龙点睛 • huáng bái jiāo diǎn 黄白交点 • huì diǎn 汇点 • jī běn diǎn 基本点 • jī diǎn 基点 • jí diǎn 极点 • jǐ diǎn 几点 • jǐ diǎn le 几点了 • jiā diǎn 加点 • jiǎn diǎn 检点 • jiāng bā diǎn 江八点 • jiāng hú yī diǎn jué 江湖一点诀 • jiàng luò dì diǎn 降落地点 • jiāo chā diǎn 交叉点 • jiāo diǎn 交点 • jiāo diǎn 焦点 • jiǎo bù diǎn dì 脚不点地 • jiē diǎn 接点 • jié diǎn 结点 • jié diǎn 节点 • jìn dì diǎn 近地点 • jìn rì diǎn 近日点 • jǐng diǎn 景点 • jìng diǎn 静点 • jìng mài diǎn dī 静脉点滴 • jìng xiàng zhàn diǎn 镜像站点 • jū mín diǎn 居民点 • jù diǎn 据点 • jù diǎn 聚点 • kě quān kě diǎn 可圈可点 • kòng bái diǎn 空白点 • kuài diǎn 快点 • là zhú bù diǎn bù liàng 蜡烛不点不亮 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷声大,雨点小 • lèi sì diǎn 类似点 • lì lái zuì dī diǎn 历来最低点 • lì shǐ guān diǎn 历史观点 • lì zú diǎn 立足点 • liǎng diǎn shuǐ 两点水 • liàng diǎn 亮点 • lín jiè diǎn 临界点 • líng diǎn 零点 • líng diǎn dìng lǐ 零点定理 • líng diǎn néng 零点能 • líng diǎn wǔ 零点五 • líng qǐ diǎn 零起点 • líng quē diǎn 零缺点 • líng xī yī diǎn tōng 灵犀一点通 • lǚ yóu jǐng diǎn 旅游景点 • lǚ yóu rè diǎn 旅游热点 • lù diǎn 露点 • lù shang bǐ zhōng diǎn gèng yǒu yì yì 路上比终点更有意义 • lùn diǎn 论点 • luó gǔ diǎn 锣鼓点 • mài diǎn 卖点 • mǎn diǎn 满点 • máng diǎn 盲点 • miàn diǎn 面点 • nán diǎn 难点 • níng gù diǎn 凝固点 • pán diǎn 盘点 • pī diǎn 批点 • píng diǎn 评点 • qǐ diǎn 起点 • qǐ diǎn xiàn 起点线 • qiān fā dì diǎn 签发地点 • qiē diǎn 切点 • qīng diǎn 清点 • qīng diǎn zhàng mù 清点帐目 • qīng tíng diǎn shuǐ 蜻蜓点水 • qiū fēn diǎn 秋分点 • quān diǎn 圈点 • quān quan diǎn diǎn 圈圈点点 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位 • quē diǎn 缺点 • rán diǎn 燃点 • rè diǎn 热点 • róng diǎn 熔点 • róng huà diǎn 熔化点 • ruò diǎn 弱点 • sài diǎn 赛点 • sān diǎn quán lòu 三点全露 • sān diǎn shuǐ 三点水 • sān xiàng diǎn 三相点 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 杀人不过头点地 • shǎn diǎn 闪点 • shǎn guāng diǎn 闪光点 • shí diǎn 时点 • shí sān diǎn 十三点 • shǐ diǎn 始点 • shì diǎn 试点 • shì fā dì diǎn 事发地点 • shì pín diǎn bō 视频点播 • shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡点 • shǔ diǎn 数点 • sǐ diǎn 死点 • tān diǎn 摊点 • té diǎn 特点 • tè diǎn 特点 • tián diǎn 甜点 • tíng sǔn diǎn 停损点 • tóu piào dì diǎn 投票地点 • tū pò diǎn 突破点 • wāi diǎn zi 歪点子 • wǎn diǎn 晚点 • wǎng diǎn 网点 • wǎng lù jié diǎn 网路节点 • wǎng lù jié diǎn jiè miàn 网路节点介面 • wén bù jiā diǎn 文不加点 • wō diǎn 窝点 • wū diǎn 污点 • wú qióng yuǎn diǎn 无穷远点 • wù diǎn 误点 • Xī diǎn 西点 • xǐ shān diǎn chì zhū què 喜山点翅朱雀 • Xià zhì diǎn 夏至点 • xiāo shòu diǎn 销售点 • xiāo shòu shí diǎn 销售时点 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xiǎo bān diǎn 小斑点 • xiǎo bu diǎn 小不点 • xiǎo shù diǎn 小数点 • xiào diǎn 笑点 • xiào diǎn dī 笑点低 • xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng 心有灵犀一点通 • yǎ diǎn 哑点 • yǎn chū dì diǎn 演出地点 • yǎn diǎn 眼点 • yāo diǎn 幺点 • yào diǎn 要点 • yī diǎn 一点 • yī diǎn bù 一点不 • yī diǎn diǎn 一点点 • yī diǎn jiù tōng 一点就通 • yī diǎn lín yù 一点邻域 • yī diǎn shuǐ yī gè pào 一点水一个泡 • yī diǎn yī dī 一点一滴 • yī diǎn yī diǎn 一点一点 • yī dīng diǎn 一丁点 • yī xīng bàn diǎn 一星半点 • yí diǎn 疑点 • yín diǎn 银点 • yǐn bào diǎn 引爆点 • yìng diǎn 应点 • yōu diǎn 优点 • yǒu diǎn 有点 • yū diǎn 瘀点 • yǔ diǎn 雨点 • yuán bào diǎn 原爆点 • yuán diǎn 原点 • yuán diǎn 圆点 • yuán diǎn 源点 • yuán diǎn dì zhǐ 源点地址 • yuán diǎn jǔ 原点矩 • yuǎn dì diǎn 远地点 • yuǎn rì diǎn 远日点 • zǎo diǎn 早点 • zhàn diǎn 站点 • zhàn lüè yào diǎn 战略要点 • zhǎng diǎn xīn yǎn 长点心眼 • zháo huǒ diǎn 着火点 • zhēng lùn diǎn 争论点 • zhèng diǎn 正点 • zhī diǎn 支点 • zhǐ diǎn 指点 • zhǐ diǎn jiāng shān 指点江山 • zhǐ diǎn mí jīn 指点迷津 • zhǐ sǔn diǎn 止损点 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只许州官放火,不许百姓点灯 • zhǐ zhǐ diǎn diǎn 指指点点 • zhì diǎn 质点 • zhōng diǎn 中点 • zhōng diǎn 终点 • zhōng diǎn 钟点 • zhōng diǎn dì zhǐ 终点地址 • zhōng diǎn fáng 钟点房 • zhōng diǎn gōng 钟点工 • zhōng diǎn xiàn 终点线 • zhōng diǎn zhàn 终点站 • zhōng xīn diǎn 中心点 • zhòng diǎn 重点 • zhòu yè píng fēn diǎn 昼夜平分点 • zhù diǎn 驻点 • zhuǎn liè diǎn 转捩点 • zhuǎn zhé diǎn 转折点 • zhuāng diǎn 妆点 • zhuāng diǎn 装点 • zhuāng diǎn mén miàn 装点门面 • zhuó lù diǎn 着陆点 • zhuó yǎn diǎn 着眼点 • zì dòng diǎn chàng jī 自动点唱机 • zuì dī diǎn 最低点