Có 1 kết quả:
diǎn míng ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roll call
(2) to mention sb by name
(3) (to call or praise or criticize sb) by name
(2) to mention sb by name
(3) (to call or praise or criticize sb) by name
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0