Có 1 kết quả:
diǎn tóu hā yāo ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄏㄚ ㄧㄠ
diǎn tóu hā yāo ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄏㄚ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nod one's head and bow (idiom); bowing and scraping
(2) unctuous fawning
(2) unctuous fawning
Bình luận 0
diǎn tóu hā yāo ㄉㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄏㄚ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0