Có 1 kết quả:

diǎn zi ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) spot
(2) point
(3) dot
(4) speck
(5) drop (of liquid)
(6) droplet
(7) point (of argument)
(8) idea
(9) crux
(10) indication
(11) pointer

Bình luận 0