Có 1 kết quả:
diǎn shuǐ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skim
(2) lightly touching the water (as the dragonfly in the idiom 蜻蜓點水|蜻蜓点水)
(3) skin-deep
(2) lightly touching the water (as the dragonfly in the idiom 蜻蜓點水|蜻蜓点水)
(3) skin-deep
Bình luận 0