Có 1 kết quả:
diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not one drop of water leaks (idiom); fig. thoughtful and completely rigorous
(2) watertight
(2) watertight
Bình luận 0
diǎn shuǐ bù lòu ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0