Có 1 kết quả:
diǎn dī ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a drip
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
(2) a little bit
(3) intravenous drip (used to administer drugs)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0