Có 2 kết quả:

Diǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇdiǎn diǎn ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Diandian (Chinese microblogging and social networking website)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) point
(2) speck

Bình luận 0