Có 1 kết quả:

diǎn yān qì ㄉㄧㄢˇ ㄧㄢ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cigarette lighter (in a car)
(2) 12-volt cigarette lighter receptacle

Bình luận 0