Có 1 kết quả:
diǎn shí chéng jīn ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄣ
diǎn shí chéng jīn ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to touch base matter and turn it to gold (idiom); fig. to turn crude writing into a literary gem
Bình luận 0
diǎn shí chéng jīn ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0