Có 1 kết quả:

diǎn xué ㄉㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit a pressure point (martial arts)
(2) dim mak
(3) see also 點脈|点脉[dian3 mai4]

Bình luận 0