Có 1 kết quả:

diǎn zhuì ㄉㄧㄢˇ ㄓㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) to adorn
(3) sprinkled
(4) studded
(5) only for show

Bình luận 0