Có 2 kết quả:
wéi rén ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ • wèi rén ㄨㄟˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conduct oneself
(2) behavior
(3) conduct
(4) personal character
(2) behavior
(3) conduct
(4) personal character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for sb
(2) for others' interest
(2) for others' interest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0