Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wéi qī
ㄨㄟˊ ㄑㄧ
1
/1
為期
wéi qī
ㄨㄟˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to be done) by (a certain date)
(2) lasting (a certain time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Lý Lăng
)
•
Đông môn chi dương 1 - 東門之楊 1
(
Khổng Tử
)
•
Đông môn chi dương 2 - 東門之楊 2
(
Khổng Tử
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Manh 1 - 氓 1
(
Khổng Tử
)
•
Tặng Tam Tổ Vịnh - 贈三祖詠
(
Vương Duy
)
•
Tiểu nhung 2 - 小戎 2
(
Khổng Tử
)