Có 1 kết quả:
wéi qī ㄨㄟˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to be done) by (a certain date)
(2) lasting (a certain time)
(2) lasting (a certain time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0