Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wéi shēng
ㄨㄟˊ ㄕㄥ
1
/1
為生
wéi shēng
ㄨㄟˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a living
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Giao Chỉ Chi Lăng dịch tức sự - 交趾支陵驛即事
(
Trần Phu
)
•
Hướng Nghĩa từ - 向義祠
(
Nguyễn Quốc Hiệu
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 4 - 哭弟彥器歌其四
(
Lê Trinh
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
•
Vãn thiếp Phạm thị - 輓妾范氏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館
(
Lê Khắc Cẩn
)
Bình luận
0