Có 1 kết quả:
wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as accomplice to the tiger
(2) to help a villain do evil (idiom)
(2) to help a villain do evil (idiom)
Bình luận 0
wèi hǔ zuò chāng ㄨㄟˋ ㄏㄨˇ ㄗㄨㄛˋ ㄔㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0