Có 1 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
luyện, đúc (làm nóng chảy kim loại rồi để đông lại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Luyện, rèn luyện, rèn đúc, nung đúc, hun đúc, nấu.【煉鐵】luyện thiết [liàntiâ] Luyện gang;
② Tôi, đốt: 眞金不怕火煉 Vàng thật đâu sợ lửa tôi;
③ Gọt giũa: 煉句 Gọt giũa câu văn.
② Tôi, đốt: 眞金不怕火煉 Vàng thật đâu sợ lửa tôi;
③ Gọt giũa: 煉句 Gọt giũa câu văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rèn, đúc;
② Điêu luyện, tinh luyện: 鍊字 Chữ dùng khéo (điêu luyện);
③ Làm cho tao nhã, trau chuốt: 他的文詞缺乏洗鍊 Lời nói của anh ta thiếu trau chuốt;
④ Dây xích (như 鏈).
② Điêu luyện, tinh luyện: 鍊字 Chữ dùng khéo (điêu luyện);
③ Làm cho tao nhã, trau chuốt: 他的文詞缺乏洗鍊 Lời nói của anh ta thiếu trau chuốt;
④ Dây xích (như 鏈).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煉
Từ điển Trung-Anh
(1) to refine
(2) to smelt
(2) to smelt
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鏈|链[lian4], chain
(2) variant of 煉|炼[lian4]
(2) variant of 煉|炼[lian4]
Từ ghép 43
bǎi liàn chéng gāng 百炼成钢 • bǎi liàn gāng 百炼钢 • duàn liàn 煅炼 • duàn liàn 锻炼 • jiǎn liàn 简炼 • jīng liàn 精炼 • jīng liàn chǎng 精炼厂 • liàn dān 炼丹 • liàn dān bā guà lú 炼丹八卦炉 • liàn dān shù 炼丹术 • liàn gāng 炼钢 • liàn gāng chǎng 炼钢厂 • liàn huà 炼化 • liàn jiāo 炼焦 • liàn jiāo lú 炼焦炉 • liàn jīn shù 炼金术 • liàn jīn shù shì 炼金术士 • liàn jù 炼句 • liàn nǎi 炼奶 • liàn rǔ 炼乳 • liàn tiě 炼铁 • liàn tiě chǎng 炼铁厂 • liàn yóu 炼油 • liàn yóu chǎng 炼油厂 • liàn yù 炼狱 • liàn zhēn 炼珍 • liàn zhī wèi dìng 炼之未定 • liàn zhì 炼制 • liàn zì 炼字 • mó liàn 磨炼 • níng liàn 凝炼 • páo liàn 炮炼 • qiān chuí bǎi liàn 千锤百炼 • róng liàn 熔炼 • shì liàn 试炼 • tí liàn 提炼 • tǐ yù duàn liàn 体育锻炼 • xǐ liàn 洗炼 • xiū liàn 修炼 • xiū liàn chéng xiān 修炼成仙 • yě liàn 冶炼 • yě liàn lú 冶炼炉 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火炼