Có 1 kết quả:
chì ㄔˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lửa cháy mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 熾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lửa cháy mạnh;
② Hừng hực, sục sôi, mạnh mẽ, hăng hái.
② Hừng hực, sục sôi, mạnh mẽ, hăng hái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 熾
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to blaze
(3) splendid
(4) illustrious
(2) to blaze
(3) splendid
(4) illustrious
Từ ghép 9