Có 1 kết quả:

chì rè huǒ shān yún ㄔˋ ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nuée ardente
(2) hot cloud of volcanic ash